Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
truité
Lốm
đốm; đốm.
Chien
truité
— chó đốm
(
Có
)
Da rạn
.
Poterie truitée
— đồ gốm da rạn
fonte truitée
— (kỹ thuật) gang hoa râm
roche truitée
— (địa lý, địa chất) troctolit
Tham khảo
sửa
"
truité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)