Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trost trosten
Số nhiều troster trostene

trost

  1. Một loại chim sáo,
    Trosten bygget reir like ved huset.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa