Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å trosse
Hiện tại chỉ ngôi trosser
Quá khứ trossa, trosset
Động tính từ quá khứ trossa, trosset
Động tính từ hiện tại

trosse

  1. Bất chấp, coi thường, khinh thường.
    Han trosset regnværet og gikk tur.
    Han trosset alle forbud og påbud i trafikken.

Tham khảo sửa