troskyldig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | troskyldig |
gt | troskyldig | |
Số nhiều | troskyldige | |
Cấp | so sánh | troskyldigere |
cao | troskyldigst |
troskyldig
- Ngây thơ, chất phác.
- en troskyldig pike
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "troskyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)