Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc troskyldig
gt troskyldig
Số nhiều troskyldige
Cấp so sánh troskyldigere
cao troskyldigst

troskyldig

  1. Ngây thơ, chất phác.
    en troskyldig pike

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa