Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít troskap trskapen
Số nhiều trskaper trskapene

troskap

  1. Sự, lòng trung thành, trung trinh, thủy chung, kiên trung.
    De lovet hverandre evig troskap.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa