Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít troppekonsentrasjon troppekonsentrasjonen
Số nhiều troppekonsentrasjoner troppekonsentrasjonene

Danh từ

sửa

troppekonsentrasjon

  1. Sự tập trung quân.

Xem thêm

sửa