Xem thêm: trombócitos

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /tɾomboˈθitos/ [t̪ɾõm.boˈθi.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /tɾomboˈsitos/ [t̪ɾõm.boˈsi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: trom‧bo‧ci‧tos

Danh từ

sửa

trombocitos  sn

  1. Dạng số nhiều của trombocito.