Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtroʊ.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

troilite /ˈtroʊ.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng vật học) Troilit.

Tham khảo

sửa