Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.ɛn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
troène
/tʁɔ.ɛn/
troènes
/tʁɔ.ɛn/

troène /tʁɔ.ɛn/

  1. (Thực vật học) Cây râm.

Tham khảo sửa