Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈəm.vɜː/

Danh từ

sửa

triumvir (số nhiều triumviri hoặc triumvirs)

  1. (Sử học) Tam hùng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

triumvir

  1. (Sử học) Tam hùng (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa