triumvir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑɪ.ˈəm.vɜː/
Danh từ
sửatriumvir (số nhiều triumviri hoặc triumvirs)
- (Sử học) Tam hùng.
Tham khảo
sửa- "triumvir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửatriumvir gđ
- (Sử học) Tam hùng (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "triumvir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)