Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.pɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tripot
/tʁi.pɔ/
tripots
/tʁi.pɔ/

tripot /tʁi.pɔ/

  1. Sòng bạc.
    Tenir tripot — mở sòng bạc

Tham khảo

sửa