Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.pə.li/

Danh từ

sửa

tripoli /ˈtrɪ.pə.li/

  1. (Khoáng chất) Tripoli.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.pɔ.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tripoli
/tʁi.pɔ.li/
tripoli
/tʁi.pɔ.li/

tripoli /tʁi.pɔ.li/

  1. Tripoli (đá nhám để đánh bóng thủy tinh, kim loại).

Tham khảo

sửa