Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trinse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
trinse
trinsa
,
trinsen
Số nhiều
trinser
trinsene
trinse
gđc
Cái
ròng rọc
.
Trinsene
på taljen trenger å smøres.
Tauet går på
trinser
.
Tham khảo
sửa
"
trinse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)