Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trimbalage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
trimbalage
gđ
(
Thân mật
) Sự
khệ nệ
đem theo.
Trimbalage
des bagages
— sự khệ nệ đem theo hành lý
Tham khảo
sửa
"
trimbalage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)