Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɪ.ɡə.nə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

sửa

trigonometric /ˌtrɪ.ɡə.nə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Lượng giác.

Tham khảo

sửa