Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trɪ.ˈkɑɪ.nə/

Danh từ sửa

trichina số nhiều trichinae /trɪ.ˈkɑɪ.nə/

  1. (Động vật học) Giun xoắn.

Tham khảo sửa