triceps
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑɪ.ˌsɛps/
Danh từ
sửatriceps /ˈtrɑɪ.ˌsɛps/
- (Giải phẫu) Cơ ba đầu.
Tham khảo
sửa- "triceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.sɛps/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triceps /tʁi.sɛps/ |
triceps /tʁi.sɛps/ |
Giống cái | triceps /tʁi.sɛps/ |
triceps /tʁi.sɛps/ |
triceps /tʁi.sɛps/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triceps /tʁi.sɛps/ |
triceps /tʁi.sɛps/ |
triceps gđ /tʁi.sɛps/
Tham khảo
sửa- "triceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)