Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc trettende
gt trettende
Số nhiều trettende
Cấp so sánh
cao

trettende

  1. Chán, ngán.
    Det er svært trettende å gjøre akkurat samme arbeidet hver dag.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa