trettende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trettende |
gt | trettende | |
Số nhiều | trettende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
trettende
- Chán, ngán.
- Det er svært trettende å gjøre akkurat samme arbeidet hver dag.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "trettende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)