Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɪ.ˈpæŋ/

Danh từ

sửa

trepang /trɪ.ˈpæŋ/

  1. (Động vật học) Hải sâm.

Tham khảo

sửa