Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å trenere
Hiện tại chỉ ngôi trenerer
Quá khứ trenerte
Động tính từ quá khứ trenert
Động tính từ hiện tại

trenere

  1. Trì hoãn, kéo dài.
    Regjeringen ble beskyldt for å trenere den viktige saken.

Tham khảo sửa