Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.pɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trempette
/tʁɑ̃.pɛt/
trempette
/tʁɑ̃.pɛt/

trempette gc /tʁɑ̃.pɛt/

  1. Faire trempette — tắm sơ qua (ở sông, ở biển).

Tham khảo

sửa