Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trelast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
trelast
trelasta
,
trelasten
Số nhiều
—
—
trelast
gđc
Đồ gỗ, đồ mộc.
Trelast
er materiale for husbygging.
Tham khảo
sửa
"
trelast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)