Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trelast trelasta, trelasten
Số nhiều

trelast gđc

  1. Đồ gỗ, đồ mộc.
    Trelast er materiale for husbygging.

Tham khảo

sửa