Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trekkplaster trekkplasteret, trekkplast ret
Số nhiều trekkplaster, trekkplastre trekkplast ra, trekkplastrene

trekkplaster

  1. Người hay vật thu hút, hấp dẫn.
    Arrangørene brukte en kjent popsanger som trekkplaster.

Tham khảo

sửa