Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtri.ˈtoʊd/

Danh từ

sửa

tree-toad /ˈtri.ˈtoʊd/

  1. (Động vật học) Nhái bén.

Tham khảo

sửa