Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræp.ˈrɑːk/

Danh từ sửa

traprock /ˈtræp.ˈrɑːk/

  1. (Khoáng chất) Đá trap ((cũng) trap).

Tham khảo sửa