Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trə.ˈpi.zi.əm/

Danh từ

sửa

trapezium số nhiều trapeziums, trapezia /trə.ˈpi.zi.əm/

  1. (Toán học) Hình thang.

Tham khảo

sửa