trao tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˧ taj˧˧ | tʂaːw˧˥ taj˧˥ | tʂaːw˧˧ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˧˥ taj˧˥ | tʂaːw˧˥˧ taj˧˥˧ |
Động từ
sửatrao tay
- Đưa tận tay.
- Trao tay lá thư.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trao tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)