Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

transpositeur

  1. (Âm nhạc) Dịch giọng.
    Instrument transpositeur — nhạc khí dịch giọng

Danh từ

sửa

transpositeur

  1. (Âm nhạc) Cái dịch giọng.

Tham khảo

sửa