Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.mɥe/

Ngoại động từ

sửa

transmuer ngoại động từ /tʁɑ̃s.mɥe/

  1. (Văn học) Chuyển đổi.
    Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or — họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng

Tham khảo

sửa