transitionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
transitionary
- Chuyển tiếp, quá độ.
- a transitional movement — chuyển động chuyển tiếp
- transitional period — thời kỳ quá độ
Tham khảo sửa
- "transitionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)