Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrænts.ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/

Tính từ

sửa

transfinite /ˌtrænts.ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/

  1. Siêu hạn.
    transfinite number — số siêu hạn

Tham khảo

sửa