transfinite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/
Tính từ
sửatransfinite /ˌtrænts.ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/
- Siêu hạn.
- transfinite number — số siêu hạn
Tham khảo
sửa- "transfinite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
transfinite /ˌtrænts.ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/