Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trakt trakta, trakten
Số nhiều trakter traktene

trakt gđc

  1. Phễu, quặn.
    Han fylte saft på flasken med en trakt.

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trakt trakta, trakten
Số nhiều trakter traktene

trakt gđc

  1. Miền, vùng, khu.
    Han var ikke kjent i trakten.

Tham khảo sửa