Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪn.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

train-bearer /ˈtreɪn.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân).

Tham khảo

sửa