Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tragisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tragisk
gt
tragisk
Số nhiều
tragiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
tragisk
Bi thảm, thê thảm, thảm thương, thảm khốc.
Sønnens
tragiske
død gikk hardt innpå henne.
Tham khảo
sửa
"
tragisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)