Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtræ.dʒɪ.ˈkɑː.mə.di/

Danh từ

sửa

tragicomedy /ˌtræ.dʒɪ.ˈkɑː.mə.di/

  1. Bi hài kịch.

Tham khảo

sửa