tragi-comédie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.ʒi.kɔ.me.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tragi-comédie /tʁa.ʒi.kɔ.me.di/ |
tragi-comédies /tʁa.ʒi.kɔ.me.di/ |
tragi-comédie gc /tʁa.ʒi.kɔ.me.di/
- Bi hài kịch.
- Cet événement de sa vie est une tragi-comédie — (nghĩa bóng) sự kiện đó trong cuộc đời anh ta là một bi hài kịch
Tham khảo
sửa- "tragi-comédie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)