trafikkskilt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trafikkskilt | trafikkskiltet |
Số nhiều | trafikkskilt, trafikkskilter | trafikkskilta, trafikkskiltene |
Danh từ
sửatrafikkskilt gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "trafikkskilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)