traditionaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.di.sjɔ.na.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
Giống cái | traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionalistes /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
Số nhiều | traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionalistes /tʁa.di.sjɔ.na.list/ |
traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/
Tham khảo
sửa- "traditionaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)