Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁa.di.sjɔ.na.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
Giống cái traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/

traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/

  1. Truyền thống chủ nghĩa.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
traditionalistes
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
Số nhiều traditionaliste
/tʁa.di.sjɔ.na.list/
traditionalistes
/tʁa.di.sjɔ.na.list/

traditionaliste /tʁa.di.sjɔ.na.list/

  1. Người theo chủ nghĩa truyền thống.

Tham khảo

sửa