traditionalisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.di.sjɔ.na.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
traditionalisme /tʁa.di.sjɔ.na.lizm/ |
traditionalisme /tʁa.di.sjɔ.na.lizm/ |
traditionalisme gđ /tʁa.di.sjɔ.na.lizm/
Tham khảo
sửa- "traditionalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)