tradisjonell
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tradisjonell |
gt | tradisjonelt | |
Số nhiều | tradisjonelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tradisjonell
- Theo truyền thống, theo tập quán.
- en tradisjonell norsk julemiddag med ribbe og pølser
Tham khảo sửa
- "tradisjonell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)