Tiếng Anh

sửa
 
tractor

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræk.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tractor /ˈtræk.tɜː/

  1. Máy kéo.
  2. Máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu).

Tham khảo

sửa