tractation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁak.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tractation /tʁak.ta.sjɔ̃/ |
tractations /tʁak.ta.sjɔ̃/ |
tractation gc /tʁak.ta.sjɔ̃/
- (Nghĩa xấu) Cuộc mặc cả.
- Louches tractations — những cuộc mặc cả ám muội
Tham khảo
sửa- "tractation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)