Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræk.ləs/

Tính từ

sửa

trackless /ˈtræk.ləs/

  1. Không có dấu vết, không để lại dấu vết.
  2. Không có đường đi.
    trackless forests — những khu rừng không có đường đi qua

Tham khảo

sửa