Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trackless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræk.ləs/
Tính từ
sửa
trackless
/ˈtræk.ləs/
Không có
dấu vết
, không để lại
dấu vết
.
Không có đường đi.
trackless
forests
— những khu rừng không có đường đi qua
Tham khảo
sửa
"
trackless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)