Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trachéale
/tʁa.ke.al/
trachéale
/tʁa.ke.al/
Giống cái trachéale
/tʁa.ke.al/
trachéale
/tʁa.ke.al/

trachéal

  1. (Giải phẫu) (thuộc) khí quản.
    Muscle trachéal — cơ khí quản

Tham khảo

sửa