Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪ.bi.ˌeɪ.təd/

Tính từ

sửa

trabeated /ˈtreɪ.bi.ˌeɪ.təd/

  1. (Kiến trúc) Có mũ cột; xà ngang (như) trabeate.

Tham khảo

sửa