Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trabeated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtreɪ.bi.ˌeɪ.təd/
Tính từ
sửa
trabeated
/ˈtreɪ.bi.ˌeɪ.təd/
(
Kiến trúc
) Có
mũ cột
;
xà ngang
(như)
trabeate
.
Tham khảo
sửa
"
trabeated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)