Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˥ ke˧˥tʂṵŋ˩˧ kḛ˩˧tʂuŋ˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˩˩ ke˩˩tʂṵŋ˩˧ kḛ˩˧

Định nghĩa

sửa

trúng kế

  1. Mắc mưu.
    Trúng kế quân thù.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa