Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc trøstesløs
gt trøsteløst
Số nhiều trøsteløse
Cấp so sánh
cao

trøstesløs

  1. Đau buồn, đau khổ, sầu não, buồn.
    en tr — østesl — øs gate
    et trøstesløst vær

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa