trøste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trøste |
Hiện tại chỉ ngôi | trøster |
Quá khứ | trøsta, trøstet |
Động tính từ quá khứ | trøsta, trøstet |
Động tính từ hiện tại | — |
trøste
- An ủi, khuyên giải.
- Jeg forsøkte å trøste henne så godt jeg kunne.
Tham khảo
sửa- "trøste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)