Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trøbbel trøbbelet, trøblet
Số nhiều

trøbbel

  1. Sự trở ngại, rắc rối, phiền phức.
    De stelte istand tr — øbbel.
    Han har laget mye trøbbel for oss.

Tham khảo sửa