Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.piɲ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trépignement
/tʁe.piɲ.mɑ̃/
trépignements
/tʁe.piɲ.mɑ̃/

trépignement /tʁe.piɲ.mɑ̃/

  1. Sự giậm chân.
    Trépignement de joie — sự giậm chân vui mừng

Tham khảo

sửa