trépignement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.piɲ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trépignement /tʁe.piɲ.mɑ̃/ |
trépignements /tʁe.piɲ.mɑ̃/ |
trépignement gđ /tʁe.piɲ.mɑ̃/
- Sự giậm chân.
- Trépignement de joie — sự giậm chân vui mừng
Tham khảo
sửa- "trépignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)